ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GDKTPL LỚP 11 - HỌC KỲ 1
PHẦN 1: KIẾN THỨC TRỌNG TÂM (LÝ THUYẾT)
Lưu ý quan trọng: Nội dung chương trình GDKTPL lớp 11 (Chương trình GDPT 2018) có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào bộ sách giáo khoa trường bạn đang sử dụng (Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, hoặc Cánh Diều). Tuy nhiên, các kiến thức cốt lõi dưới đây là chung cho hầu hết các bộ sách trong học kỳ 1. Bạn nên đối chiếu với vở ghi và đề cương của giáo viên bộ môn để chính xác nhất.
Học kỳ 1 lớp 11 thường tập trung vào các quy luật kinh tế cơ bản và một số vấn đề pháp luật dân sự/lao động liên quan đến đời sống.
A. PHẦN KINH TẾ
Chủ đề 1: Cạnh tranh, Cung - Cầu trong nền kinh tế thị trườngCạnh tranh trong nền kinh tế thị trường:
Khái niệm: Hiểu được cạnh tranh là gì? (Sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế...).
Nguyên nhân: Vì sao dẫn đến cạnh tranh? (Sự tồn tại của nhiều chủ sở hữu, mục đích lợi nhuận...).
Vai trò (Tích cực): Động lực thúc đẩy sản xuất, cải tiến kỹ thuật, nâng cao chất lượng, hạ giá thành, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Mặt trái (Tiêu cực) của cạnh tranh không lành mạnh: Gây rối loạn thị trường, tổn hại môi trường, lãng phí nguồn lực, làm giả, trốn thuế...
Quan hệ Cung - Cầu:
Khái niệm: Thế nào là Cung? Thế nào là Cầu? (Lưu ý: Cầu là nhu cầu có khả năng thanh toán).
Các nhân tố ảnh hưởng:
Ảnh hưởng đến Cung: Giá cả yếu tố sản xuất, công nghệ, chính sách nhà nước, giá hàng hóa đó...
Ảnh hưởng đến Cầu: Thu nhập, thị hiếu, giá cả hàng hóa liên quan (thay thế/bổ sung), kỳ vọng...
Mối quan hệ tác động qua lại (Quy luật Cung - Cầu):
Cung = Cầu => Giá ổn định (Giá cả = Giá trị).
Cung > Cầu => Giá giảm (Giá cả < Giá trị).
Cung < Cầu => Giá tăng (Giá cả > Giá trị).
Vận dụng: Nhà nước, người sản xuất và người tiêu dùng làm gì khi Cung - Cầu thay đổi?
Chủ đề 2: Lạm phát và Thất nghiệp
Lạm phát:
Khái niệm: Sự tăng mức giá chung một cách liên tục của hàng hóa, dịch vụ trong một thời gian nhất định, làm giảm sức mua của đồng tiền.
Các loại lạm phát: (Dựa theo tỷ lệ %) Lạm phát vừa phải (tự nhiên), lạm phát phi mã, siêu lạm phát.
Nguyên nhân: Chi phí đẩy (giá nguyên liệu tăng), cầu kéo (nhu cầu tăng quá nhanh), cung tiền tệ tăng (in nhiều tiền).
Hậu quả: Tiêu cực đến sản xuất (chi phí cao, rủi ro), đời sống (thu nhập thực tế giảm), phân hóa giàu nghèo...
Thất nghiệp:
Khái niệm: Người trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động, đang tìm việc nhưng chưa có việc làm.
Các loại thất nghiệp (cơ bản): Tự nguyện, không tự nguyện (chu kỳ, cơ cấu, tạm thời...).
Nguyên nhân: Khách quan (kinh tế suy thoái, công nghệ thay đổi), chủ quan (người lao động thiếu kỹ năng, kén chọn...).
Hậu quả: Lãng phí nguồn lực, tệ nạn xã hội, giảm thu nhập, ảnh hưởng tâm lý...
Chủ đề 3: Thị trường lao động và Việc làm
Thị trường lao động:
Khái niệm: Nơi diễn ra sự thỏa thuận giữa người bán sức lao động (người LĐ) và người mua sức lao động (người sử dụng LĐ) về tiền lương và điều kiện làm việc.
Cấu trúc: Cung lao động, Cầu lao động, Giá cả sức lao động (tiền lương).
Việc làm:
Khái niệm: Hoạt động lao động tạo ra thu nhập mà pháp luật không cấm.
Mối quan hệ giữa thị trường lao động và việc làm: Thị trường lao động phát triển giúp kết nối cung - cầu, tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
B. PHẦN PHÁP LUẬT
Chủ đề 4: Quyền và nghĩa vụ của công dân về sở hữu tài sản và tôn trọng tài sản của người khác
Quyền sở hữu tài sản:
Khái niệm tài sản: Vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.
Nội dung quyền sở hữu (3 quyền năng):
Quyền chiếm hữu (nắm giữ, quản lý).
Quyền sử dụng (khai thác công dụng, hưởng lợi tức).
Quyền định đoạt (quyết định số phận pháp lý: bán, tặng, cho, hủy bỏ...).
Nghĩa vụ tôn trọng tài sản của người khác:
Không được xâm phạm tài sản của Nhà nước, tổ chức, cá nhân.
Nhặt được của rơi phải trả lại hoặc báo cơ quan chức năng.
Vay, nợ phải trả đúng hạn...
Chủ đề 5: Quyền và nghĩa vụ của công dân về hợp đồng dân sự
Khái niệm Hợp đồng dân sự: Sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
Hình thức hợp đồng: Lời nói, văn bản, hoặc hành vi cụ thể.
Nguyên tắc giao kết: Tự do, tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, trung thực, không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
Quyền và nghĩa vụ cơ bản: Thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng (giao hàng, thanh toán, bảo hành...). Hậu quả pháp lý khi vi phạm hợp đồng (bồi thường thiệt hại, phạt vi phạm...).
Chủ đề 6: Quyền và nghĩa vụ của công dân về lao động (Thường là nội dung cuối HK1 hoặc đầu HK2)
Quyền lao động: Quyền được làm việc, tự do lựa chọn việc làm, nghề nghiệp, được hưởng lương phù hợp, đảm bảo an toàn vệ sinh lao động...
Nghĩa vụ lao động: Thực hiện đúng hợp đồng lao động, chấp hành kỷ luật lao động, tuân thủ quy định an toàn...
Hợp đồng lao động: Khái niệm, nguyên tắc giao kết (tự nguyện, bình đẳng, trực tiếp...), các loại hợp đồng (có thời hạn, không thời hạn).
PHẦN 2: KỸ NĂNG LÀM BÀI VÀ CẤU TRÚC ĐỀ THI THAM KHẢO
1. Kỹ năng ôn tập và làm bài
Ghi nhớ từ khóa (Keyword): Đừng cố học thuộc lòng từng chữ. Hãy nắm các từ khóa chính trong định nghĩa và nguyên nhân/hậu quả.
Ví dụ: Cầu là nhu cầu + có khả năng thanh toán.
So sánh và liên hệ: So sánh Cung - Cầu; Lạm phát - Thất nghiệp. Liên hệ kiến thức thực tế (giá xăng tăng ảnh hưởng thế nào, dịch bệnh ảnh hưởng đến thất nghiệp ra sao).
Kỹ năng giải quyết tình huống (Quan trọng): Đề thi thường có các bài tập tình huống pháp luật hoặc kinh tế.
Bước 1: Xác định vấn đề cốt lõi của tình huống (Vấn đề về vi phạm hợp đồng? Hay vấn đề về cạnh tranh không lành mạnh?).
Bước 2: Xác định các chủ thể tham gia và hành vi của họ.
Bước 3: Dẫn chiếu căn cứ pháp lý hoặc quy luật kinh tế liên quan (Theo quy luật cung cầu thì..., Theo quy định về quyền sở hữu thì...).
Bước 4: Kết luận hành vi đó đúng hay sai, xử lý như thế nào.
2. Cấu trúc đề thi (Tham khảo chung)
Đề thi thường kết hợp giữa Trắc nghiệm và Tự luận (tỷ lệ thường là 70% Trắc nghiệm - 30% Tự luận, hoặc 60% - 40%).
Phần Trắc nghiệm:
Nhận biết: Hỏi định nghĩa, khái niệm cơ bản (Ví dụ: Lạm phát là gì?).
Thông hiểu: Hiểu bản chất vấn đề (Ví dụ: Khi Cung > Cầu thì giá cả thị trường biến động thế nào?).
Vận dụng thấp: Áp dụng kiến thức vào tình huống đơn giản.
Phần Tự luận:
Câu hỏi lý thuyết (ít gặp hơn): Trình bày nội dung, nguyên nhân, hậu quả...
Câu hỏi tình huống (phổ biến): Đưa ra một câu chuyện/tình huống thực tế về kinh tế hoặc pháp luật và yêu cầu học sinh phân tích, nhận xét hành vi, đưa ra cách giải quyết dựa trên luật định.
Chúc bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!
?
Ôn Tập GDKT & PL 11
00:00
Điểm: 0
📚
Trò Chơi Ôn Tập Cuối Kỳ I
Năm học 2025 - 2026
Môn: Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11
Thông tin học sinh
Nội dung bài thi gồm:
- 24 Câu hỏi trắc nghiệm
- 4 Bài tập tình huống (32 câu đúng/sai)
- Lưu ý: Câu hỏi và đáp án sẽ được đảo ngẫu nhiên mỗi lần chơi!
Câu hỏi 1
0
ĐIỂM
Tuyệt vời!
Bạn đã hoàn thành bài ôn tập.
0
Đúng
0
Sai
00:00
Thời gian
Đăng nhận xét